Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 念流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念 ねん
sự chú ý
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
念々 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念誦 ねんじゅ
sự tụng niệm