怒号
どごう「NỘ HÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng gầm lên; tiếng rống lên; tiếng gầm lên vì giận dữ
怒号
を
浴
びせる
La hét trong tức giận
審判
の
判定
への
怒号
Phản ứng dữ dội của đám đông trước phán định của tòa án .

Từ đồng nghĩa của 怒号
noun
Bảng chia động từ của 怒号
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 怒号する/どごうする |
Quá khứ (た) | 怒号した |
Phủ định (未然) | 怒号しない |
Lịch sự (丁寧) | 怒号します |
te (て) | 怒号して |
Khả năng (可能) | 怒号できる |
Thụ động (受身) | 怒号される |
Sai khiến (使役) | 怒号させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 怒号すられる |
Điều kiện (条件) | 怒号すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 怒号しろ |
Ý chí (意向) | 怒号しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 怒号するな |
怒号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒号
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)
激怒 げきど
sự tức giận; sự nổi giận; sự giận dữ; sự nổi xung; tức giận; nổi giận; giận dữ; nổi xung
怒面 どめん
gương mặt tức giận
怒気 どき
nộ khí; cơn giận dữ
怒声 どせい
giọng giận dữ
忿怒 ふんぬ ふんど
chọc tức; nổi xung; phẫn uất; sự căm phẫn; sự nổi giận
怒濤 ど とう
sóng cồn; cơn sóng cuồng nộ
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ