Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怒鳴り声 どなりごえ
giọng giận dữ
声 こえ
tiếng; giọng nói
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)
怒張 どちょう
Căng cơ
怒面 どめん
gương mặt tức giận
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
怒濤 ど とう
sóng cồn; cơn sóng cuồng nộ
怒号 どごう
tiếng gầm lên; tiếng rống lên; tiếng gầm lên vì giận dữ