怒張
どちょう「NỘ TRƯƠNG」
Ứ (máu)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Căng cơ

Bảng chia động từ của 怒張
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 怒張する/どちょうする |
Quá khứ (た) | 怒張した |
Phủ định (未然) | 怒張しない |
Lịch sự (丁寧) | 怒張します |
te (て) | 怒張して |
Khả năng (可能) | 怒張できる |
Thụ động (受身) | 怒張される |
Sai khiến (使役) | 怒張させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 怒張すられる |
Điều kiện (条件) | 怒張すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 怒張しろ |
Ý chí (意向) | 怒張しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 怒張するな |
怒張 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒張
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
怒責 どせき
Rặn ( ỉa)
激怒 げきど
sự tức giận; sự nổi giận; sự giận dữ; sự nổi xung; tức giận; nổi giận; giận dữ; nổi xung
怒面 どめん
gương mặt tức giận
怒気 どき
nộ khí; cơn giận dữ
怒声 どせい
giọng giận dữ
怒号 どごう
tiếng gầm lên; tiếng rống lên; tiếng gầm lên vì giận dữ
忿怒 ふんぬ ふんど
chọc tức; nổi xung; phẫn uất; sự căm phẫn; sự nổi giận