怒髪天を突く
どはつてんをつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Giận sôi lên; giận dựng tóc gáy.

Bảng chia động từ của 怒髪天を突く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 怒髪天を突く/どはつてんをつくく |
Quá khứ (た) | 怒髪天を突いた |
Phủ định (未然) | 怒髪天を突かない |
Lịch sự (丁寧) | 怒髪天を突きます |
te (て) | 怒髪天を突いて |
Khả năng (可能) | 怒髪天を突ける |
Thụ động (受身) | 怒髪天を突かれる |
Sai khiến (使役) | 怒髪天を突かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 怒髪天を突く |
Điều kiện (条件) | 怒髪天を突けば |
Mệnh lệnh (命令) | 怒髪天を突け |
Ý chí (意向) | 怒髪天を突こう |
Cấm chỉ(禁止) | 怒髪天を突くな |