怒髪衝天
どはつしょうてん「NỘ PHÁT XUNG THIÊN」
☆ Danh từ
Nộ khí xung thiên

怒髪衝天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒髪衝天
怒髪天 どはつてん
giận dữ, điên tiết
怒髪天を突く どはつてんをつく
giận sôi lên; giận dựng tóc gáy.
衝天 しょうてん
(hiện thân bên trong) rượu cao
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
意気衝天 いきしょうてん
vui vẻ phấn chấn
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
意気天を衝く いきてんをつく
trạng thái tràn đầy sức sống; tràn đầy sức sống; hừng hực khí thế