Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怒声 どせい
giọng giận dữ
怒鳴る どなる
gào lên; hét lên
怒鳴り出す どなりだす
nổi giận
怒鳴り込む どなりこむ
nổi giận quát tháo ầm ĩ; hầm hầm xông vào
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
怒鳴り散らす どなりちらす
quát tháo lung tung
怒鳴り立てる どなりたてる
để đứng và hét
怒鳴り付ける どなりつける
sự la mắng, sự quát tháo