Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怒鳴る どなる
gào lên; hét lên
立てかける 立てかける
dựa vào
怒鳴り声 どなりごえ
giọng giận dữ
怒鳴り付ける どなりつける
sự la mắng, sự quát tháo
怒鳴りつける どなりつける
quát
怒鳴り出す どなりだす
nổi giận
怒鳴り込む どなりこむ
nổi giận quát tháo ầm ĩ; hầm hầm xông vào
湯気を立てて怒る ゆげをたてておこる
tức giận (tức sôi lên, điên lên)