Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怖気づく おじけづく おじけつく
Sợ hãi, run sợ, rén dù chưa làm điều đó
怖気立つ おぞけだつ おじけだつ こわけたつ
Dựng tóc gáy, dựng lông tay chân do sợ hãi, ớn lạnh
怖気を振るう おぞけをふるう おじけをふるう
run sợ
怖じ気 おじけ
sợ hãi
怖怖 こわこわ
bồn chồn, lo lắng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn