思想
しそう「TƯ TƯỞNG」
Tâm ý
☆ Danh từ
Tư tưởng
しそうを
改
める
Chuyển biến tư tưởng
Ý tưởng.
思想
は
行動
に
出
る。
Một ý tưởng được thể hiện bằng hành động.

思想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思想
思想的 しそうてき
tư tưởng
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
思想犯 しそうはん
tội phạm tư tưởng
旧思想 きゅうしそう
ý tưởng lỗi thời
思想劇 しそうげき
vở kịch lấy chủ đề về các vấn đề có tính xã hội, nhân sinh
思想界 しそうかい
() thế giới (của) những ý tưởng
中心思想 ちゅうしんしそう
Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm.
右傾思想 うけいしそう
tư tưởng hữu khuynh.