Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思想 しそう
tâm ý
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
思想的 しそうてき
tư tưởng
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
思想犯 しそうはん
tội phạm tư tưởng
旧思想 きゅうしそう
ý tưởng lỗi thời
思想界 しそうかい
() thế giới (của) những ý tưởng