Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思春期なアダム
思春期 ししゅんき
tuổi dậy thì
春期 しゅんき
kỳ xuân ( trường học)
青春期 せいしゅんき
dậy thì
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
副腎皮質性思春期徴候 ふくじんひしつせいししゅんきちょうこう
sự bắt đầu tăng năng tuyến thượng thận
春機発動期 しゅんきはつどうき
tuổi dậy thì
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
Y染色体アダム ワイせんしょくたいアダム
Adam nhiễm sắc thể Y