春期
しゅんき「XUÂN KÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kỳ xuân ( trường học)

Từ trái nghĩa của 春期
春期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春期
思春期 ししゅんき
tuổi dậy thì
青春期 せいしゅんき
dậy thì
副腎皮質性思春期徴候 ふくじんひしつせいししゅんきちょうこう
sự bắt đầu tăng năng tuyến thượng thận
春機発動期 しゅんきはつどうき
tuổi dậy thì
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
春 はる
mùa xuân
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).