Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思春期早発症
思春期 ししゅんき
tuổi dậy thì
早期発見 そうきはっけん
sự dò tìm sớm ((của) ung thư)
早春 そうしゅん
đầu xuân.
早期老化症 そうきろうかしょう
hội chứng Progeria
春機発動期 しゅんきはつどうき
tuổi dậy thì
春期 しゅんき
kỳ xuân ( trường học)
早期 そうき
giai đoạn đầu
早春賦 そうしゅんふ
Bài hát tiếng Nhật do Kazumasa Yoshimaru viết và Akira Nakata sáng tác, được xuất bản năm 1913