早春
そうしゅん「TẢO XUÂN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Đầu xuân.

Từ trái nghĩa của 早春
早春 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早春
早春賦 そうしゅんふ
Bài hát tiếng Nhật do Kazumasa Yoshimaru viết và Akira Nakata sáng tác, được xuất bản năm 1913
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
春 はる
mùa xuân
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
杪春 びょうしゅん
cuối xuân