Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思春期 ししゅんき
tuổi dậy thì
遅春 ちしゅん
xuân tới muộn
春機発動期 しゅんきはつどうき
春期 しゅんき
kỳ xuân ( trường học)
遅発 ちはつ おそはつ
xuất phát muộn; xuất phát sau lịch trình
青春期 せいしゅんき
dậy thì
遅発性 ちはつせい
tính khởi phát muộn (VD: bệnh,...)
春日遅々 しゅんじつちち
ngày xuân chậm rãi