遅発
ちはつ おそはつ「TRÌ PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xuất phát muộn; xuất phát sau lịch trình

Từ trái nghĩa của 遅発
Bảng chia động từ của 遅発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遅発する/ちはつする |
Quá khứ (た) | 遅発した |
Phủ định (未然) | 遅発しない |
Lịch sự (丁寧) | 遅発します |
te (て) | 遅発して |
Khả năng (可能) | 遅発できる |
Thụ động (受身) | 遅発される |
Sai khiến (使役) | 遅発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遅発すられる |
Điều kiện (条件) | 遅発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遅発しろ |
Ý chí (意向) | 遅発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遅発するな |
遅発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遅発
遅発性 ちはつせい
tính khởi phát muộn (VD: bệnh,...)
遅発性ジスキネジア ちはつせいジスキネジア
chứng loạn vận động muộn
遅発性ウイルス ちはつせいウイルス
virus chậm
遅発中性子 ちはつちゅうせいし
quan hệ tình dục muộn
遅発性筋肉痛 ちはつせいきんにくつう
trì hoãn khởi phát đau nhức cơ bắp
遅発性運動異常 ちはつせいうんどういじょう
chứng loạn vận động muộn
出生前曝露遅発影響 しゅっしょーまえばくろちはつえーきょー
hiệu ứng trì hoãn phơi nhiễm trước khi sinh
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.