思案
しあん「TƯ ÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
思案顔
Vẻ lo lắng
いろいろ
思案
する
Nghĩ đủ kiểu
思案
に
余
った
Nghĩ mãi không ra

Từ đồng nghĩa của 思案
noun
Bảng chia động từ của 思案
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思案する/しあんする |
Quá khứ (た) | 思案した |
Phủ định (未然) | 思案しない |
Lịch sự (丁寧) | 思案します |
te (て) | 思案して |
Khả năng (可能) | 思案できる |
Thụ động (受身) | 思案される |
Sai khiến (使役) | 思案させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思案すられる |
Điều kiện (条件) | 思案すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思案しろ |
Ý chí (意向) | 思案しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思案するな |
思案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思案
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
思案する しあん しあんする
suy tính.
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
喉元思案 のどもとじあん
superficial (shortsighted) way of thinking, half-baked (foolish, ill-advised) idea
思案投首 しあんなげくび
ở (tại) kết thúc (của) sự thông minh (của) ai đó
鼻元思案 はなもとじあん はなもとしあん
tầm nhìn thiển cận; kế hoạch thiếu thận trọng
思案に余る しあんにあまる
nghĩ mãi không ra
思案投げ首 しあんなげくび
ở (tại) những sự thông minh (của) ai đó chấm dứt