鼻元思案
はなもとじあん はなもとしあん「TỊ NGUYÊN TƯ ÁN」
☆ Danh từ
Tầm nhìn thiển cận; kế hoạch thiếu thận trọng

鼻元思案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻元思案
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
喉元思案 のどもとじあん
superficial (shortsighted) way of thinking, half-baked (foolish, ill-advised) idea
思案 しあん
nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
鼻元 はなもと
bén rễ (của) cái mũi
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
思案する しあん しあんする
suy tính.
思案投首 しあんなげくび
ở (tại) kết thúc (của) sự thông minh (của) ai đó
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên