鼻先思案
はなさきじあん はなさきしあん「TỊ TIÊN TƯ ÁN」
☆ Danh từ
Lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)

鼻先思案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻先思案
鼻元思案 はなもとじあん はなもとしあん
tầm nhìn thiển cận; kế hoạch thiếu thận trọng
思案 しあん
nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
鼻先 はなさき
đầu mũi
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
鼻の先 はなのさき
phía trước mũi
鼻先蛙 はなさきがえる ハナサキガエル
ếch mũi nhọn Ryukyu (Odorrana narina)
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng