思考の原理
しこうのげんり
☆ Danh từ
Nguyên lý về tư duy

思考の原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思考の原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
思考 しこう
sự suy nghĩ; sự trăn trở.
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ
人間の思考 にんげんのしこう
Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)