現実化 げんじつか
sự trở thành hiện thực
思考 しこう
sự suy nghĩ; sự trăn trở.
実現する じつげん じつげんする
thể hiện
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ
考現学 こうげんがく
ngành học nghiên cứu về những xã hội hiện đại