現実化
げんじつか「HIỆN THỰC HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trở thành hiện thực

Bảng chia động từ của 現実化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現実化する/げんじつかする |
Quá khứ (た) | 現実化した |
Phủ định (未然) | 現実化しない |
Lịch sự (丁寧) | 現実化します |
te (て) | 現実化して |
Khả năng (可能) | 現実化できる |
Thụ động (受身) | 現実化される |
Sai khiến (使役) | 現実化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現実化すられる |
Điều kiện (条件) | 現実化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現実化しろ |
Ý chí (意向) | 現実化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現実化するな |