急く
せく「CẤP」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Vội vàng

Bảng chia động từ của 急く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急く/せくく |
Quá khứ (た) | 急いた |
Phủ định (未然) | 急かない |
Lịch sự (丁寧) | 急きます |
te (て) | 急いて |
Khả năng (可能) | 急ける |
Thụ động (受身) | 急かれる |
Sai khiến (使役) | 急かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急く |
Điều kiện (条件) | 急けば |
Mệnh lệnh (命令) | 急け |
Ý chí (意向) | 急こう |
Cấm chỉ(禁止) | 急くな |