警急
けいきゅう「CẢNH CẤP」
(y học) trường hợp cấp cứu
Trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố
Tình trạng khẩn cấp

警急 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 警急
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急警報 きんきゅうけいほう
cảnh báo khẩn cấp
緊急警報放送 きんきゅうけいほうほうそう
sự phát sóng cảnh báo khẩn cấp
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
急 きゅう
hiểm trở; dốc
泥警 どろけい ドロケイ ドロケー
trò trốn tìm
警め いましめ
cảnh báo; sự cảnh cáo; cảnh báo; bảo vệ; điều răn; châm ngôn; kết khối lại; tình trạng nô lệ (mất tự do; bị ràng buộc; bị giam cầm); trừng phạt