Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
急死する きゅうしする
bạo tử.
死に急ぐ しにいそぐ
sống gấp, sống vội
死毒 しどく
sự ngộ độc thực phẩm
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急死 きゅうし
sự chết thình lình
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
中毒死 ちゅうどくし
cái chết do đầu độc
死刑にする しけいにする
hành hình