Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急死 きゅうし
sự chết thình lình
急に毒死する きゅうにどくしする
ngộ độc.
死する しする
chết
死に急ぐ しにいそぐ
sống gấp, sống vội
急増する きゅうぞうする
tăng thêm nhanh chóng
急行する きゅうこう
đi vội; vội vàng ra đi
縊死する いしする
thắt cổ.