Các từ liên quan tới 急性リンパ性白血病
リンパ性白血病 リンパせいはっけつびょう
bệnh bạch cầu tăng lympho
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
急性転化(白血病) きゅうせいてんか(はっけつびょう)
giai đoạn cấp ( bệnh bạch cầu)
急性病 きゅうせいびょう
bệnh cấp tính.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
慢性骨髄性白血病 まんせいこつずいせいはっけつびょう まんせいこつづいせいはっけつびょう
leukemia myelogenous (myeloid) kinh niên (cml)