Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急性喉頭蓋炎
喉頭蓋炎 のどずがいえん
viêm nắp thanh quản
喉頭蓋 こうとうがい
epiglottis
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
喉頭炎 こうとうえん
viêm thanh quản
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
喉頭蓋軟骨 こうとうがいなんこつ
Sụn nắp thanh quản
喉頭 こうとう
thanh quản