急性灰白膵炎
きゅうせいかいはくすいえん
Bệnh sốt cấp tính.

急性灰白膵炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急性灰白膵炎
急性灰白髄炎 きゅうせいかいはくずいえん
viêm tủy xám cấp tính
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膵炎 すいえん
viêm tụy
膵臓炎 すいぞうえん
viêm tuyến tụy
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
急性肝炎 きゅうせいかんえん
bệnh sưng gan cấp tính.