Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急性骨髄性白血病
慢性骨髄性白血病 まんせいこつずいせいはっけつびょう まんせいこつづいせいはっけつびょう
leukemia myelogenous (myeloid) kinh niên (cml)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
急性転化(白血病) きゅうせいてんか(はっけつびょう)
giai đoạn cấp ( bệnh bạch cầu)
急性灰白髄炎 きゅうせいかいはくずいえん
viêm tủy xám cấp tính
リンパ性白血病 リンパせいはっけつびょう
bệnh bạch cầu tăng lympho
急性病 きゅうせいびょう
bệnh cấp tính.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng