急成長
きゅうせいちょう「CẤP THÀNH TRƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tăng trưởng nhanh

Bảng chia động từ của 急成長
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急成長する/きゅうせいちょうする |
Quá khứ (た) | 急成長した |
Phủ định (未然) | 急成長しない |
Lịch sự (丁寧) | 急成長します |
te (て) | 急成長して |
Khả năng (可能) | 急成長できる |
Thụ động (受身) | 急成長される |
Sai khiến (使役) | 急成長させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急成長すられる |
Điều kiện (条件) | 急成長すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急成長しろ |
Ý chí (意向) | 急成長しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急成長するな |
急成長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急成長
急成長企業 きゅうせいちょうきぎょう
công ty gia tăng nhanh chóng
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
成長 せいちょう
sự trưởng thành; sự tăng trưởng.
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao
成長板 せーちょーばん
đĩa tăng trưởng
成長ホルモン せいちょうホルモン
hoóc-môn tăng trưởng; nội tiết tố tăng trưởng
成長株 せいちょうかぶ
kho tăng trưởng; người với lời hứa tương lai