急成長企業
きゅうせいちょうきぎょう
☆ Danh từ
Công ty gia tăng nhanh chóng

急成長企業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急成長企業
急成長 きゅうせいちょう
sự tăng trưởng nhanh
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
成長事業 せいちょうじぎょう
hoạt động kinh doanh tăng trưởng
成長産業 せいちょうさんぎょう
công nghiệp tăng trưởng
企業 きぎょう
doanh nghiệp
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá