急接近
きゅうせっきん「CẤP TIẾP CẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếp cận nhanh

Bảng chia động từ của 急接近
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 急接近する/きゅうせっきんする |
Quá khứ (た) | 急接近した |
Phủ định (未然) | 急接近しない |
Lịch sự (丁寧) | 急接近します |
te (て) | 急接近して |
Khả năng (可能) | 急接近できる |
Thụ động (受身) | 急接近される |
Sai khiến (使役) | 急接近させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 急接近すられる |
Điều kiện (条件) | 急接近すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 急接近しろ |
Ý chí (意向) | 急接近しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 急接近するな |
急接近 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急接近
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
近接 きんせつ
tiếp cận.
接近 せっきん
sự tiếp cận.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
近接学 きんせつがく
không gian giao tiếp
dò cảm biến gần
接近戦 せっきんせん
đóng trận đánh; đóng (- quý) đấu tranh; trong - đấu tranh
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet