Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急火山情報 きんきゅうかざんじょうほう
thông tin núi lửa khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
火急 かきゅう
sự khẩn cấp; sự hỏa tốc; khẩn cấp; cấp bách
急 きゅう
hiểm trở; dốc
火 ひ か
lửa.
警急 けいきゅう
Tình trạng khẩn cấp
急ハンドル きゅうハンドル
đánh lái gấp
急雨 きゅうう
mưa rào