Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汽車 きしゃ
hỏa xa
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
急行列車 きゅうこうれっしゃ
tàu tốc hành
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
夜汽車 よぎしゃ
xe lửa chạy ban đêm.
汽車賃 きしゃちん
Giá vé tàu hỏa
汽車ポッポ きしゃポッポ
tàu hơi nước
急行停車駅 きゅうこうていしゃえき
nhà ga tốc hành