急難
きゅうなん「CẤP NAN」
☆ Danh từ
Tai hoạ (thảm hoạ, tai nạn) bất ngờ

急難 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急難
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急避難 きんきゅうひなん
sự sơ tán khẩn cấp
緊急避難所 きんきゅーひなんしょ
nơi lánh nạn khẩn cấp
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
急 きゅう
hiểm trở; dốc
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
ご難 ごなん
sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí