性フェロモン
せいフェロモン
☆ Danh từ
Sex pheromone
性フェロモン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性フェロモン
フェロモン フェロモン
hấp dẫn (giới tính, nghĩa bóng)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
集合フェロモン しゅうごうフェロモン
Pheromone tập hợp
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng