性交
せいこう「TÍNH GIAO」
Sự giao cấu
Sự giao hợp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giao cấu; sự giao hợp.

Từ đồng nghĩa của 性交
noun
Bảng chia động từ của 性交
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 性交する/せいこうする |
Quá khứ (た) | 性交した |
Phủ định (未然) | 性交しない |
Lịch sự (丁寧) | 性交します |
te (て) | 性交して |
Khả năng (可能) | 性交できる |
Thụ động (受身) | 性交される |
Sai khiến (使役) | 性交させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 性交すられる |
Điều kiện (条件) | 性交すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 性交しろ |
Ý chí (意向) | 性交しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 性交するな |
性交 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性交
性交渉 せいこうしょう
quan hệ tình dục
性交中絶 せーこーちゅーぜつ
quan hệ tình dục ngắt quãng
肛門性交 こうもんせいこう
quan hệ qua đường hậu môn
口内性交 こうないせいこう
sự kích thích dương vật bằng cách mút, liếm
性交する せいこうする
giao hợp; giao cấu; quan hệ; quan hệ tình dục
婚外性交 こんがいせいこう
Sự ngoại tình.
性交体位 せいこうたいい
vị trí tình dục
中絶性交 ちゅうぜつせいこう
coitus interruptus, withdrawal before ejaculation