性具
せいぐ「TÍNH CỤ」
☆ Danh từ
Đồ chơi tình dục

性具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性具
両性具有 りょうせいぐゆう
ái nam ái nữ, lưỡng tính
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
具体性 ぐたいせい
tính cụ thể
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng