性別適合手術
せーべつてきごーしゅじゅつ
Phẫu thuật chuyển giới
性別適合手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性別適合手術
性別適合治療 せーべつてきごーちりょー
trị liệu xác định lại giới tính
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
適合性ログ てきごうせいログ
bản ghi thích hợp
生体適合性 せーたいてきごーせー
tương hợp sinh học
適合性文書 てきごうせいぶんしょ
tài liệu tương thích
一般適合性 いっぱんてきごうせい
tính thích nghi chung
静的適合性 せいてきてきごうせい
tương thích tĩnh
動的適合性 どうてきてきごうせい
thích nghi động