性別適合治療
せーべつてきごーちりょー
Trị liệu xác định lại giới tính
性別適合治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性別適合治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
性別適合手術 せーべつてきごーしゅじゅつ
phẫu thuật chuyển giới
適合性 てきごうせい
sự thích hợp, sự phù hợp; tính tương thích
適合性ログ てきごうせいログ
bản ghi thích hợp
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
生体適合性 せーたいてきごーせー
tương hợp sinh học