Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 性善説と性悪説
性善説 せいぜんせつ
học thuyết cho rằng "nhân chi sinh tính bản thiện" của Mạnh Tử
性悪説 せいあくせつ
cảnh quan (của) bản chất con người như được làm sa đoạ cơ bản
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
勧善懲悪小説 かんぜんちょうあくしょうせつ
(edo - thời kỳ) tiểu thuyết mô phạm hoặc điều tưởng tượng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng