性徴
せいちょう「TÍNH TRƯNG」
Đặc điểm sinh dục
Đặc điểm giới tính
☆ Danh từ
Các đặc điểm ngoại hình làm cơ sở để phân biệt giữa nam và nữ

性徴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性徴
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
徴 ち しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng