性染色体疾患
せいせんしょくたいしっかん
Bệnh nhiễm sắc thể qui định giới tính
性染色体疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性染色体疾患
染色体疾患 せんしょくたいしっかん
nhiễm sắc thể bất thường
性分化疾患-性染色体性 せいぶんかしっかん-せいせんしょくたいせい
nhiễm sắc thể giới tính trong rối loạn phát triển giới tính
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
性染色体 せいせんしょくたい
nhiễm sắc thể qui định giới tính
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
アレルギー性疾患 アレルギーせいしっかん
bệnh có tính dị ứng
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính
変性疾患 へんせいしっかん
bệnh suy biến (thoái hóa)