性分化疾患-性染色体性
せいぶんかしっかん-せいせんしょくたいせい
Nhiễm sắc thể giới tính trong rối loạn phát triển giới tính
性分化疾患-性染色体性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性分化疾患-性染色体性
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性染色体疾患 せいせんしょくたいしっかん
bệnh nhiễm sắc thể qui định giới tính
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
性分化疾患 せいぶんかしっかん
rối loạn phát triển giới tính
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.