Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝達性海綿状脳症 でんたつせいかいめんじょうのうしょう
bệnh tích nhũn não (transmissible spongiform encephalopathies)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng