Các từ liên quan tới 性犯罪者処遇プログラム
性犯罪者 せいはんざいしゃ
người xúc phạm giới tính
犯罪者 はんざいしゃ
kẻ phạm tội; kẻ có tội.
犯罪性 はんざいせい
có tính chất phạm tội
性犯罪 せいはんざい
tội ác liên quan đến vệic thoả mãn hành vi giới tính (tội hiếp dâm,...)
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
処遇 しょぐう
sự đối xử; sự đối đãi
犯罪 はんざい
can phạm
若年犯罪者 わかねんはんざいしゃ
tội phạm tuổi vị thành niên