Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
性生活 せいせいかつ
cuộc sống tình dục.
知恵 ちえ
trí tuệ.
知恵の輪 ちえのわ
puzzle ring, wire puzzle
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
後知恵 あとぢえ こうちえ
thước ngắm
知恵者 ちえしゃ
nhà thông thái.