Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性生活入門書 せーせーかつにゅーもんしょ
sách giới thiệu về đời sống tình dục
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
生活 せいかつ
cuộc sống
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
活性 かっせい
tích cực
生理活性物質 せいりかっせいぶっしつ
hoạt chất sinh học
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi